Có 2 kết quả:
传出神经 chuán chū shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ • 傳出神經 chuán chū shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
chuán chū shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) efferent nerve (transmitting out from the brain)
(2) efferent neuron
(3) motor nerve
(2) efferent neuron
(3) motor nerve
Bình luận 0
chuán chū shén jīng ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) efferent nerve (transmitting out from the brain)
(2) efferent neuron
(3) motor nerve
(2) efferent neuron
(3) motor nerve
Bình luận 0